DANH SÁCH MÃ NGÀNH CAO ĐẲNG NGHỀ | ||
STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Cắt gọt kim loại | N01 |
2 | Nguội SC máy công cụ | N02 |
3 | Công nghệ Ô tô | N03 |
4 | Điện công nghiệp | N04 |
5 | Điện tử công nghiệp | N05 |
6 | Vẽ và Thiết kế trên máy tính | N06 |
7 | Kế toán doanh nghiệp | N07 |
8 | KT máy lạnh và Điều hoà không khí | N08 |
9 | Hàn | N09 |
10 | May thời trang | N10 |
11 | Nguội chế tạo | N11 |
12 | Lập trình máy tính | N16 |
13 | Cắt gọt kim loại (CN Nhật bản) | J01 |
14 | Hàn (CN Nhật bản) | J09 |
15 | Điện công nghiệp (CN Nhật Bản) | J04 |
DANH SÁCH MÃ NGÀNH TRUNG CẤP NGHỀ | ||
STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Cắt gọt kim loại | 901 |
2 | Nguội SC máy công cụ | 902 |
3 | Công nghệ Ô tô | 903 |
4 | Điện công nghiệp | 904 |
5 | Điện tử công nghiệp | 905 |
6 | Vẽ và Thiết kế trên máy tính | 906 |
7 | Kế toán doanh nghiệp | 907 |
8 | KT máy lạnh và Điều hoà không khí | 908 |
9 | Hàn | 909 |
10 | May thời trang | 910 |
11 | Nguội chế tạo | 911 |
12 | Lập trình máy tính | 916 |
13 | Cắt gọt kim loại (CN Nhật bản) | 401 |
14 | Gia công kim loại tấm (CN Nhật bản) | 409 |
15 | SC thiết bị điều khiển điện (CN Nhật bản) | 415 |
Thứ Năm, 14:43 26/04/2012
Bản quyền thuộc về Đại học Công nghiệp Hà Nội