Kế hoạch bảo vệ Đồ án tốt nghiệp các lớp Đại học Khóa 10
Căn cứ theo Quy chế đào tạo và Tiến độ đào tạo các lớp Đại học Khóa 10, Ban chủ nhiệm Khoa Công nghệ thông tin thông báo kế hoạch bảo vệ đồ án tốt nghiệp như sau:
1. Điều kiện để sinh viên được tham gia bảo vệ ĐATN
Phải được sự đồng ý của giảng viên hướng dẫn.
Có Phiếu giao Đồ án tốt nghiệp đã được Khoa duyệt.
Tên đề tài thực tế và Tên đề tài trong phiếu giao đồ án tốt nghiệp phải trùng nhau.
2. Chấm phản biện
- Từ ngày 23/04/2019 đến ngày 25/04/2019: Sinh viên nộp 01 quyển báo cáo ĐATN (bìa giấy bóng kính có phiếu giao ĐATN photo) + đĩa CD (ghi chương trình, nội dung báo cáo) về Văn phòng khoa CNTT.
- Ngày 26/04/2019: Các giảng viên được phân công nhiệm vụ nhận quyển báo cáo từ Văn phòng khoa CNTT và chấm điểm vào phiếu đánh giá (theo mẫu gồm GVHD, GVPB), đồng thời gửi lại điểm đánh giá ĐATN trước ngày 07/05/2019 cho Giáo vụ Khoa.
- Trong ngày bảo vệ, mỗi sinh viên phải nộp về Hội đồng 02 quyển ĐATN và 02 đĩa CD (01 quyển bìa cứng có phiếu giao ĐATN dấu đỏ, 01 quyển bìa giấy bóng kính có phiếu giao ĐATN photo) theo bản hướng dẫn viết ĐATN.
3. Bảo vệ đồ án tốt nghiệp (dự kiến)
Hội đồng | Thời gian | Địa điểm | Số lượng | | Hội đồng | Thời gian | Địa điểm | Số lượng |
1 | 7h30 ngày 09/05/2019 | Phòng HT1 (Tầng 6_A1) | 10 | 21 | 7h30 ngày 11/05/2019 | Phòng HT1 (Tầng 6_A1) | 10 |
2 | Phòng HT2 (Tầng 6_A1) | 10 | 22 | Phòng HT2 (Tầng 6_A1) | 11 |
3 | Phòng HT3 (Tầng 6_A1) | 10 | 23 | Phòng HT3 (Tầng 6_A1) | 11 |
9 | Phòng CLC1-T9_A1 | 9 | 24 | Phòng CLC1-T9_A1 | 11 |
5 | Phòng CLC2-T9_A1 | 10 | 25 | Phòng CLC2-T9_A1 | 11 |
6 | 13h00 ngày 09/05/2019 | Phòng HT1 (Tầng 6_A1) | 9 | 26 | 13h00 ngày 11/05/2019 | Phòng HT1 (Tầng 6_A1) | 10 |
7 | Phòng HT2 (Tầng 6_A1) | 10 | 27 | Phòng HT2 (Tầng 6_A1) | 11 |
8 | Phòng HT3 (Tầng 6_A1) | 10 | 28 | Phòng HT3 (Tầng 6_A1) | 11 |
4 | Phòng CLC1-T9_A1 | 10 | 29 | Phòng CLC1-T9_A1 | 10 |
10 | Phòng CLC2-T9_A1 | 10 | 30 | Phòng CLC2-T9_A1 | 11 |
11 | 7h30 ngày 10/05/2019 | Phòng HT1 (Tầng 6_A1) | 10 | 31 | 7h30 ngày 12/05/2019 | Phòng HT1 (Tầng 6_A1) | 10 |
12 | Phòng HT2 (Tầng 6_A1) | 10 | 32 | Phòng HT2 (Tầng 6_A1) | 10 |
13 | Phòng HT3 (Tầng 6_A1) | 10 | 33 | Phòng HT3 (Tầng 6_A1) | 11 |
19 | Phòng CLC1-T9_A1 | 9 | 34 | Phòng CLC1-T9_A1 | 10 |
15 | Phòng CLC2-T9_A1 | 10 | 35 | 13h00 ngày 12/05/2019 | Phòng CLC2-T9_A1 | 10 |
16 | 13h00 ngày 10/05/2019 | Phòng HT1 (Tầng 6_A1) | 9 | 36 | Phòng HT1 (Tầng 6_A1) | 10 |
17 | Phòng HT2 (Tầng 6_A1) | 10 | 37 | Phòng HT2 (Tầng 6_A1) | 10 |
18 | Phòng HT3 (Tầng 6_A1) | 11 | 38 | Phòng HT3 (Tầng 6_A1) | 10 |
14 | Phòng CLC1-T9_A1 | 10 | |
20 | Phòng CLC2-T9_A1 | 10 |
4. Danh sách các hội đồng bảo vệ
Hội đồng 1 | Hội đồng 20 | Stt | Họ và tên | Nhiệm vụ | Stt | Họ và tên | Nhiệm vụ | 1 | TS. Nguyễn Mạnh Cường | Chủ tịch | 1 | TS. Trần Chí Kiên | Chủ tịch | 2 | ThS. Trần Thanh Huân | Thư ký | 2 | Ths. Mai Thanh Hồng | Thư ký | 3 | ThS. Lê Thị Thủy | ủy viên | 3 | ThS. Vũ Đức Huy | ủy viên | Hội đồng 2 | Hội đồng 21 | 1 | TS. Ngô Đức Vĩnh | Chủ tịch | 1 | TS. Nguyễn Mạnh Cường | Chủ tịch | 2 | ThS. An Văn Minh | Thư ký | 2 | ThS. Trần Thanh Huân | Thư ký | 3 | ThS. Nguyễn Văn Tỉnh | ủy viên | 3 | ThS. Lê Thị Thủy | ủy viên | Hội đồng 3 | Hội đồng 22 | 1 | TS. Đỗ Văn Tuấn | Chủ tịch | 1 | TS. Ngô Đức Vĩnh | Chủ tịch | 2 | ThS. Vũ Thị Tuyết Mai | Thư ký | 2 | ThS. An Văn Minh | Thư ký | 3 | ThS. Trần Hùng Cường | ủy viên | 3 | ThS. Nguyễn Văn Tỉnh | ủy viên | Hội đồng 4 | Hội đồng 23 | 1 | TS. Nguyễn Bá Nghiễn | Chủ tịch | 1 | TS. Đỗ Văn Tuấn | Chủ tịch | 2 | ThS. Trần Phương Nhung | Thư ký | 2 | ThS. Vũ Thị Tuyết Mai | Thư ký | 3 | ThS. Ngô Văn Bình | ủy viên | 3 | ThS. Trần Hùng Cường | ủy viên | Hội đồng 5 | Hội đồng 24 | 1 | TS. Nguyễn Hoàng Tú | Chủ tịch | 1 | TS. Nguyễn Bá Nghiễn | Chủ tịch | 2 | ThS. Nguyễn Thái Cường | Thư ký | 2 | ThS. Trần Phương Nhung | Thư ký | 3 | ThS. Trịnh Bá Quý | ủy viên | 3 | ThS. Ngô Văn Bình | ủy viên | Hội đồng 6 | Hội đồng 25 | 1 | ThS. Nguyễn Văn Thắng | Chủ tịch | 1 | TS. Nguyễn Hoàng Tú | Chủ tịch | 2 | ThS. Nguyễn Lan Anh | Thư ký | 2 | ThS. Nguyễn Thái Cường | Thư ký | 3 | ThS. Chu Thị Quyên | ủy viên | 3 | ThS. Trịnh Bá Quý | ủy viên | Hội đồng 7 | Hội đồng 26 | 1 | TS. Trần Tiến Dũng | Chủ tịch | 1 | ThS. Nguyễn Văn Thắng | Chủ tịch | 2 | ThS. Nguyễn Thị Hương Lan | Thư ký | 2 | ThS. Nguyễn Lan Anh | Thư ký | 3 | ThS. Hoàng Quang Huy | ủy viên | 3 | ThS. Chu Thị Quyên | ủy viên | Hội đồng 8 | Hội đồng 27 | 1 | TS. Phạm Văn Hà | Chủ tịch | 1 | TS. Trần Tiến Dũng | Chủ tịch | 2 | ThS. Đăng Quỳnh Nga | Thư ký | 2 | ThS. Nguyễn Thị Hương Lan | Thư ký | 3 | ThS. Ngô Thị Bích Thúy | ủy viên | 3 | ThS. Hoàng Quang Huy | ủy viên | Hội đồng 9 | Hội đồng 28 | 1 | ThS. Phạm Văn Hiệp | Chủ tịch | 1 | TS. Phạm Văn Hà | Chủ tịch | 2 | ThS. Nguyễn Thanh Hải | Thư ký | 2 | ThS. Đăng Quỳnh Nga | Thư ký | 3 | ThS. Nguyễn Tuấn Tú | ủy viên | 3 | ThS. Ngô Thị Bích Thúy | ủy viên | Hội đồng 10 | Hội đồng 29 | 1 | TS. Trần Chí Kiên | Chủ tịch | 1 | ThS. Phạm Văn Hiệp | Chủ tịch | 2 | Ths. Mai Thanh Hồng | Thư ký | 2 | ThS. Nguyễn Thanh Hải | Thư ký | 3 | ThS. Vũ Đức Huy | ủy viên | 3 | ThS. Nguyễn Tuấn Tú | ủy viên | Hội đồng 11 | Hội đồng 30 | 1 | TS. Nguyễn Mạnh Cường | Chủ tịch | 1 | TS. Trần Chí Kiên | Chủ tịch | 2 | ThS. Trần Thanh Huân | Thư ký | 2 | Ths. Mai Thanh Hồng | Thư ký | 3 | ThS. Lê Thị Thủy | ủy viên | 3 | ThS. Vũ Đức Huy | ủy viên | Hội đồng 12 | Hội đồng 31 | 1 | TS. Ngô Đức Vĩnh | Chủ tịch | 1 | ThS. Nguyễn Văn Thắng | Chủ tịch | 2 | ThS. An Văn Minh | Thư ký | 2 | ThS. Nguyễn Trung Phú | Thư ký | 3 | ThS. Nguyễn Văn Tỉnh | ủy viên | 3 | ThS. Đoàn Văn Trung | ủy viên | Hội đồng 13 | Hội đồng 32 | 1 | TS. Đỗ Văn Tuấn | Chủ tịch | 1 | TS. Ngô Đức Vĩnh | Chủ tịch | 2 | ThS. Vũ Thị Tuyết Mai | Thư ký | 2 | ThS. Trần Thanh Hùng | Thư ký | 3 | ThS. Trần Hùng Cường | ủy viên | 3 | ThS. Đỗ Ngọc Sơn | ủy viên | Hội đồng 14 | Hội đồng 33 | 1 | TS. Nguyễn Bá Nghiễn | Chủ tịch | 1 | TS. Phạm Văn Hà | Chủ tịch | 2 | ThS. Trần Phương Nhung | Thư ký | 2 | ThS. Vũ Minh Yến | Thư ký | 3 | ThS. Ngô Văn Bình | ủy viên | 3 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Bình | ủy viên | Hội đồng 15 | Hội đồng 34 | 1 | TS. Nguyễn Hoàng Tú | Chủ tịch | 1 | ThS. Phạm Văn Hiệp | Chủ tịch | 2 | ThS. Nguyễn Thái Cường | Thư ký | 2 | ThS. Trần Phương Nhung | Thư ký | 3 | ThS. Trịnh Bá Quý | ủy viên | 3 | ThS. Đỗ Sinh Trường | ủy viên | Hội đồng 16 | Hội đồng 35 | 1 | ThS. Nguyễn Văn Thắng | Chủ tịch | 1 | TS. Nguyễn Hoàng Tú | Chủ tịch | 2 | ThS. Nguyễn Lan Anh | Thư ký | 2 | ThS. Vũ Minh Yến | Thư ký | 3 | ThS. Chu Thị Quyên | ủy viên | 3 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Bình | ủy viên | Hội đồng 17 | Hội đồng 36 | 1 | TS. Trần Tiến Dũng | Chủ tịch | 1 | TS. Nguyễn Mạnh Cường | Chủ tịch | 2 | ThS. Nguyễn Thị Hương Lan | Thư ký | 2 | ThS. Trần Thanh Hùng | Thư ký | 3 | ThS. Hoàng Quang Huy | ủy viên | 3 | ThS. Đỗ Ngọc Sơn | ủy viên | Hội đồng 18 | Hội đồng 37 | 1 | TS. Phạm Văn Hà | Chủ tịch | 1 | TS. Đỗ Văn Tuấn | Chủ tịch | 2 | ThS. Đăng Quỳnh Nga | Thư ký | 2 | ThS. Nguyễn Trung Phú | Thư ký | 3 | ThS. Ngô Thị Bích Thúy | ủy viên | 3 | ThS. An Văn Minh | ủy viên | Hội đồng 19 | Hội đồng 38 | 1 | ThS. Phạm Văn Hiệp | Chủ tịch | 1 | TS. Nguyễn Bá Nghiễn | Chủ tịch | 2 | ThS. Nguyễn Thanh Hải | Thư ký | 2 | ThS. Đoàn Văn Trung | Thư ký | 3 | ThS. Nguyễn Tuấn Tú | ủy viên | 3 | ThS. Đỗ Sinh Trường | ủy viên |
|