Trung tâm Thông tin Thư viện trân trọng gửi tới bạn đọc danh mục 52 đầu sách ngành Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp bổ sung đợt Tháng 3/2019.
STT | Tên sách | Tác giả | Nhà xb | Đơn giá | Nxb | Mã sách PĐ1A | Mã sách PĐ2A | Mã sách PMA |
1 | Phát triển kĩ năng lãnh đạo | John Cmaxwell | Lao động | 119000 | 2016 | 081500872-74 | 011502265-67 | 021507595-98 |
2 | Quản lý logistics | Đỗ Ngọc Hiền | ĐHQG TPHCM | 42000 | 2017 | 081500875-77 | 011502268-70 | 021507599-7612 |
3 | Quản lý dự án | Cao Hào Thi ( Chủ biên) | ĐHQG TPHCM | 29000 | 2018 | 081500878-80 | 011502271-73 | 021507613-26 |
4 | Vận trù ngẫu nhiên | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 20000 | 2015 | 081500881-83 | 011502274-76 | 021507627-40 |
5 | Quản lý bảo trì công nghiệp | Phạm ngọc Tuấn | ĐHQG TPHCM | 28000 | 2017 | 081500884-86 | 011502277-79 | 021507641-54 |
6 | Thiết kế vị trí và mặt bằng hệ thống công nghiệp | Lê Ngọc Quỳnh Lam | ĐHQG TPHCM | 20000 | 2013 | 081500887-89 | 011502280-82 | 021507655-68 |
7 | Sản xuất tinh gọn | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 28000 | 2016 | 081500890-92 | 011502283-85 | 021507669-82 |
8 | Hoạch định nguồn lực sản xuất MRPII | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 28000 | 2012 | 081500893-95 | 011502286-88 | 021507683-96 |
9 | Hệ thống sản xuất | Nguyễn Thị thu Hằng, Đường Võ Hùng | ĐHQG TPHCM | 28000 | 2017 | 081500896-98 | 011502289-91 | 021507697-7710 |
10 | Thống kê trong công nghiệp | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 29000 | 2013 | 081500899-901 | 011502292-94 | 021507711-24 |
11 | Quản lý sản xuất | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 59000 | 2017 | 081500902-04 | 011502295-97 | 021507725-38 |
12 | Vận trù mờ | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 24000 | 2010 | 081500905-07 | 011502298-300 | 021507739-52 |
13 | Hoạch định và kiểm soát chất lượng | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 66000 | 2011 | 081500923-25 | 011502301-03 | 021507753-66 |
14 | Các kỹ năng quản lý hiệu quả | Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu ( dịch) | Tổng hợp TPHCM | 108000 | 2017 | 081500911-13 | 011502304-06 | 021507767-70 |
15 | Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 25000 | 2016 | 081500914-16 | 011502307-09 | 021507771-84 |
16 | Nhập môn về kỹ thuật | Phạm Ngọc Tuấn | ĐHQG TPHCM | 98000 | 2015 | 081500917-19 | 011502310-12 | 021507785-98 |
17 | Vận trù xác định | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 27000 | 2016 | 081500920-22 | 011502313-15 | 021507799-7812 |
18 | Hoạch định và kiểm soát tồn kho | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 43000 | 2013 | 081500908-10 | 011502316-18 | 021507813-26 |
19 | Lean Six sigma | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 59000 | 2012 | 081500926-28 | 011502319-21 | 021507827-40 |
20 | Cải tiến chất lượng | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 45000 | 2013 | 081500929-31 | 011502322-24 | 021507841-54 |
21 | Kinh tế kĩ thuật | Nguyễn Như Phong | ĐHQG TPHCM | 24000 | 2011 | 081500932-34 | 011502325-27 | 021507855-68 |
22 | Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng | Huỳnh Thị Thúy Giang | ĐHQG TPHCM | 109000 | 2017 | 081500935-37 | 011502328-30 | 021507869-82 |
23 | Giáo trình thiết kế thực nghiệm trong chế tạo máy | Nguyễn Trọng Hùng, Phùng Xuân Sơn | Xây dựng | 97000 | 2018 | 081500938-40 | 011502331-33 | 021507883-7976 |
24 | The machine that changed the world | James P.Wormack, Daniel T.Jones, Daniel Roos | First Free Press | 2007 | 081500941 | |||
25 | Controlier's guide to planning and Controlling opevations | Steven M.Bragg | Wiley John wiley&sons,INC | 2004 | 081500942 | |||
26 | Production and operations Management systems | Sushil Gupta, Martin Starr | CRC Press | 2014 | 081500943 | |||
27 | Planning and scheduling in Manufacturing and Servises | Micheal L.Pinedo | Springer Dodre cht heidelberg | 2009 | 081500944 | |||
28 | The Toyotaway: 14 management Principles from the world's Greatest Manufacturer | Jeffrey K.Liker | Mc Graw Hill | 2004 | 081500945 | |||
29 | Systems engineering: principles and practice | Alexander Kossiakoff | John wiley & song.Inc | 2011 | 081500946 | |||
30 | Maintenance, Replacement and Reliability | Andrew K.S. Jardine, Albert H.C Tsang | CRC Press | 2017 | 081500947 | |||
31 | Best Practice in Inventory Management | Tony Wild | Routledge | 2017 | 081500948 | |||
32 | Project management: a systems approach to planning scheduling and controlling | Harold Kerzner | John wiley & song.Inc | 2017 | 081500949 | |||
33 | Simulation modeling and analysis | Averill M. Law | Mc Graw Hill | 2013 | 081500950 | |||
34 | Reliability, Maintainability and Risk, Practical methods for Engineers | Dr. David J.smith | Butterworth-Heinemann | 2017 | 081500951 | |||
35 | Maritime economics | Martin stopford | Routledge. Taylor & Francis group | 2009 | 081500952 | |||
36 | Operations research An introduction | Hamdy A.Taha | Pearson Education Limited | 2017 | 081500953 | |||
37 | Project management for trainers | Kristine Luecker | ATD Press | 2015 | 081500954 | |||
38 | Facilities design fourth edition | Sunderesh S.Heragu | CRC Press | 2016 | 081500955 | |||
39 | Management informatin systems: managing the digital fims | Kenneth C. Laudon, Jane P.Laudon | 2017 | 081500956 | ||||
40 | A guide to the project management trody of knowledge: PMBOK guide | Project management Institute | 2017 | 081500957 | ||||
41 | Aguide practice guide | Project management Institute | 2017 | 081500958 | ||||
42 | Design and Analysis of lean Production Systems | Ronald G.Askin, Jeffrey B.Goldberg | John wiley & song.Inc | 2002 | 081500959 | |||
43 | Supply chain management: strategy, planning and operation | Sunil Chopra, peter Meindl, Pharam Virkalra | 2016 | 081500960 | ||||
44 | Introduction to time series and forecasting | Peter: Brockwell, richar A.Davis | Springer international | 2016 | 081500961 | |||
45 | Spreadsheet Modeling & decision Analysis A practical Introduction to Business Analytics | Cliff Ragsdale | Cengage learning | 2015 | 081500962 | |||
46 | Managing for quality and performance | Cengage learning | 2017 | 081500963 | ||||
47 | Learning to see: valua stream mapping to greate value and eliminate muda | Mike rother, John Shook | lean Enterprise institute | 2009 | 081500964 | |||
48 | Reinventing lean introducing lean management in to the supply chain | Gerhard Plenert | Butterworth-Heinemann | 2007 | 081500965 | |||
49 | Value Stream management | Don Tapping, tom luyster, Tom Shuker | Productivity press new york | 2002 | 081500966 | |||
50 | Quản lý dự án | Gary R.Heerkens | Tổng hợp TPHCM | 25000 | 2008 | 081500967-69 | 011502334-36 | 021507977-90 |
51 | Sales fovecasting management: A demand management Approad | Gjohn T.Mentre, Mark A.Moon | Sage Publications | 2005 | 081500970 | |||
52 | Learning thingking: banish wate and create wealth in your corporation | James P.Wormack, Daniel T.Jones, Daniel Roos | 2003 | 081500971 |
Bạn đọc có thể tìm đọc các tài liệu này tại các phòng:
Phòng Đọc 1A; 2A; 3A Tòa A11 - Khu A
Và tìm kiếm tại địa chỉ: http://lib.haui.edu.vn/OPAC/WIndex.aspx
Bản quyền thuộc về Đại học Công nghiệp Hà Nội