Trung tâm Thông tin Thư viện trân trọng gửi tới bạn đọc danh mục sách mới bổ sung Tháng 2/2019 theo chương trình đào CDIO, gồm các chuyên ngành đào tạo: Quản lý kinh doanh: 31 đầu sách; Công nghệ Ô tô: 01 đầu sách; Khoa học cơ bản: 03 đầu sách. Số sách này được phân bổ ở các phòng: Phòng đọc 1A - Tầng 1, khu A; Phòng đọc 2A - Tầng 2, khu A; Phòng đọc 3A - Tầng 3, khu A; Phòng đọc 1B - Tầng 1, khu B; Phòng đọc 2B - Tầng 2, khu B; Phòng đọc 1C - Tầng 3, khu C. Cụ thể như sau:
TT | Tên sách | Mã sách | |||||||||||||||
Phòng mượn A | SL | Phòng đọc 1A | SL | Phòng đọc 2A | SL | Phòng đọc 3A | SL | Phòng đọc 1B | SL | Phòng đọc 2B | SL | Phòng đọc 1C | SL | Phòng đọc 1C | SL | ||
1 | Nhập môn về kỹ thuật | 021508216-616 | 401 | 071501497-99 | 3 | 041501868-907 | 40 | 031501488-90 | 3 | 051501532-34 | 3 | 061500733-82 | 50 | ||||
2 | Bài tập và Bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 020402774-801 | 28 | 010401606-08 | 3 | 070400608-610 | 3 | 040405065-69 | 5 | 030402341-43 | 3 | 050400628-30 | 3 | 060400603-07 | 5 | ||
3 | Giao dịch Thương mại Quốc tế | 020402437-47 | 11 | 010401547-49 | 3 | 030402308-10 | 3 | 050400598-600 | 3 | ||||||||
4 | Kỹ Năng Giao Tiếp Và | 020402718-45 | 28 | 010401600-02 | 3 | 070400602-04 | 3 | 040405055-59 | 5 | 030402335-37 | 3 | 050400622-24 | 3 | 060400593-97 | 5 | ||
5 | Lập, thẩm định, phê duyệt, | 020402448-80 | 33 | 010401550-52 | 3 | 070400581-83 | 3 | 040405020-24 | 5 | 030402311-13 | 3 | 050400601-03 | 3 | ||||
6 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | 020402931-58 | 28 | 010401618-20 | 3 | 070400620-22 | 3 | 040405090-94 | 5 | 030402353-55 | 3 | 050400640-42 | 3 | 060400623-27 | 5 | ||
7 | Những nguyên lý tiếp thị | 020402636-13 | 78 | 010401568-70 | 3 | 070400599-601 | 3 | 040405050-54 | 5 | 030402329-31 | 3 | 050400619-21 | 3 | 060400588-92 | 5 | ||
8 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | 020402908-30 | 23 | 010401615-17 | 3 | 070400617-19 | 3 | 040405080-90 | 10 | 030402350-52 | 3 | 050400637-39 | 3 | 060400618-22 | 5 | ||
9 | Quản lý chất lượng dự án | 020402481-503 | 23 | 010401553-55 | 3 | 070400584-86 | 3 | 040405025-29 | 5 | 030402314-16 | 3 | 050400604-06 | 3 | ||||
10 | Quản trị chuỗi cung ứng - | 020402504-36 | 33 | 010401556-58 | 3 | 070400587-89 | 3 | 040405030-34 | 5 | 030402317-19 | 3 | 050400607-09 | 3 | ||||
11 | Quản trị Marketing | 020402880-907 | 28 | 010401612-14 | 3 | 070400614-16 | 3 | 040405075-79 | 5 | 030402347-49 | 3 | 050400634-36 | 3 | 060400613-17 | 5 | ||
12 | Kinh doanh quốc tế hiện đại | 020403065-142 | 78 | 010401627-29 | 3 | 070400629-31 | 3 | 040405105-09 | 5 | 030402362-64 | 3 | 050400649-51 | 3 | 060400638-42 | 5 | ||
13 | Kinh tế học vi mô | 020402987-3065 | 78 | 010401624-26 | 3 | 070400626-28 | 3 | 040405100-04 | 5 | 030402359-61 | 3 | 050400646-48 | 3 | 060400633-37 | 5 | ||
14 | Khởi nghiệp tinh gọn (dịch) | 020402570-602 | 33 | 010401562-64 | 3 | 070400593-95 | 3 | 040405040-44 | 5 | 030402323-25 | 3 | 050400613-15 | 3 | ||||
15 | Lập và thẩm định dự án đầu tư | 020402959-86 | 28 | 010401621-23 | 3 | 070400623-25 | 3 | 040405095-99 | 5 | 030402356-58 | 3 | 050400643-45 | 3 | 060400628-632 | 5 | ||
16 | Nghiên cứu khoa học xã hội: Nguyên lý, phương pháp và thực hành | 020402802-79 | 78 | 010401609-11 | 3 | 070400611-13 | 3 | 040405070-74 | 5 | 030402344-46 | 3 | 050400631-33 | 3 | 060400608-612 | 5 | ||
17 | Phân tích tài chính doanh | 020402537-69 | 33 | 010401559-61 | 3 | 070400590-92 | 3 | 040405035-39 | 5 | 030402320-22 | 3 | 050400610-12 | 3 | ||||
18 | Quản trị chiến lược. Khái luận và các tình huống | 020402603-35 | 33 | 010401565-67 | 3 | 070400596-98 | 3 | 040405045-49 | 5 | 030402326-28 | 3 | 050400616-18 | 3 | ||||
19 | Quản trị chuỗi cung ứng | 020402746-73 | 28 | 010401603-05 | 3 | 070400605-07 | 3 | 040405060-64 | 5 | 030402338-40 | 3 | 050400625-27 | 3 | 060400598-602 | 5 | ||
20 | Quản trị doanh nghiệp – Lý thuyết, nghiên cứu, thực hành (dịch) | 020403143-70 | 28 | 010401630-32 | 3 | 070400632-34 | 3 | 040405110-14 | 5 | 030402365-67 | 3 | 050400652-654 | 3 | 060400643-47 | 5 | ||
21 | Giải tích cho kinh tế, quản trị, khoa học sự sống và xã hội | 020801741-810 | 70 | 080800320-22 | 3 | 010800703-05 | 3 | 070800153-55 | 3 | 040800710-14 | 5 | 030800586-88 | 3 | 050800229-31 | 3 | 060800466-75 | 10 |
22 | Giải tích tập 1 | 020801601-70 | 70 | 080800314-16 | 3 | 010800697-99 | 3 | 070800147-49 | 3 | 040800700-04 | 5 | 030800580-82 | 3 | 050800223-25 | 3 | 060800446-55 | 10 |
23 | Giải tích tập 2 | 020801671-740 | 70 | 080800317-19 | 3 | 010800700-02 | 3 | 070800150-52 | 3 | 040800705-09 | 5 | 030800583-85 | 3 | 050800226-28 | 3 | 060800456-65 | 10 |
Bản quyền thuộc về Đại học Công nghiệp Hà Nội