Ngày 14/01/2019, Trung tâm Thông tin Thư viện đã tiến hành bổ sung sách mới theo chương trình đào CDIO. Tổng số đầu sách được bổ sung đợt này là 78 đầu, thuộc 7 lĩnh vực. Trong đó: Quản lý kinh doanh: 16 đầu sách; Kế toán kiểm toán: 8 đầu sách; Lý luận chính trị - Pháp luật 02 đầu sách; Công nghệ hóa 40 đầu sách; Cơ khí: 01 đầu sách; Điện: 9 đầu sách; Công nghệ may - Thiết kế thời trang: 02 đầu sách. Danh mục cụ thể như sau:
Stt | Tên sách | Tác giả | Nhà xb | Nxb |
1 | Quản trị chất lượng | Nguyễn Đình Phan | ĐHKTQD | 2012 |
2 | Quản lý dự án | Từ Quang Phương | ĐHKTQD | 2014 |
3 | Giáo trình tin học ứng dụng | Hàn Viết Thuận | ĐHKTQD | 2012 |
4 | Hệ thống thông tin quản lý | TrầnThị Song Minh | ĐHKTQD | 2012 |
5 | Kinh tế bảo hiểm | Phạm Thị Định | ĐHKTQD | 2015 |
6 | Kinh tế đầu tư | Từ Quang Phương, | ĐHKTQD | 2013 |
7 | Kinh tế phát triển | Ngô Thắng Lợi | ĐHKTQD | 2013 |
8 | Một số lý thuyết đương đại về QTKD, ứng dụng trong nghiên cứu | Nguyễn Văn Thắng | ĐHKTQD | 2015 |
9 | Quản trị chiến lược | Hoàng Văn Hải | ĐHQGHN | 2010 |
10 | Quản trị chuỗi cung ứng | Nguyễn Thành Hiếu | ĐHKTQD | 2015 |
11 | Truyền thông marketing tích hợp | PGS. TS. Trương Đình Chiến | ĐHKTQD | 2016 |
12 | Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty | Nguyễn Mạnh Quân | ĐHKTQD | 2014 |
13 | Kinh doanh quốc tế | Tạ Lợi, Nguyễn Thị Hương | ĐHKTQD | 2017 |
14 | Lý thuyết thống kê | Trần Thị Kim Thu | ĐHKTQD | 2016 |
15 | Thực hành nghiên cứu trong Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Nguyễn Văn Thằng | ĐHKTQD | 2017 |
16 | Thuế và Kế toán thuế Việt Nam “Lý thuyết và thực hành” | TS Phạm Đức Cường – TS Trần Mạnh Dũng (CPA) | Tài chính | 2016 |
17 | Thuế và kế toán thuế trong doanh nghiệp vừa và nhỏ (Lý thuyết thực hành và giải pháp thuế) | PGS.TS Trần Mạnh Dũng- TS. Hà Thị Thủy Vân - TS. Vũ Thị Kim Anh | Tài chính | 2017 |
18 | Phương pháp NC định lượng và những nghiên cứu thực tiễn trong kinh tế phát triển- nông nghiệp | PGS.TS Đinh Phi Hổ | NXB Phương Đông | 2011 |
19 | Báo cáo tài chính phân tích, dự báo và định giá | Phạm Thị Thủy, Nguyễn Thị Lan Anh | ĐHKTQD | 2013 |
20 | Kế toán trong doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ | Hà Thị Thúy Vân | Tài chính | 2017 |
21 | GT Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị Quốc gia | 2016 |
22 | Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XII | ĐCSVN | Chính trị Quốc gia | 2016 |
23 | Bài tập Chi tiết máy | Nguyễn Hữu Lộc | ĐHQGTpHCM | 2009 |
24 | Lập trình hệ thống nhúng | Hoàng Trang | ĐHQGTpHCM | 2014 |
25 | Đo lường và điều khiển bằng máy tính | Nguyễn Đức Thành | ĐHQGTpHCM | 2005 |
26 | Giáo trình thực hành máy điện | Bùi Văn Hồng | ĐHQGTpHCM | 2013 |
27 | Hệ thống điều khiển thông minh | Huỳnh Thái Hoàng | ĐHQGTpHCM | 2006 |
28 | Lý thuyết điều khiển tự động | Nguyễn Thị Phương Hà, Huỳnh Thái Hoàng | ĐHQGTpHCM | 2010 |
29 | Matlab và ứng dụng trong điều khiển | Nguyễn Đức Thành | ĐHQGTpHCM | 2011 |
30 | Truyền động điện | Phan Quốc Dũng, Tô Hữu Phúc | ĐHQGTpHCM | 2003 |
31 | Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp | Võ Văn Nhị | Tài chính | 2018 |
32 | Xử lý số tín hiệu và ứng dụng | Phạm Thượng Hàn | NXB Giáo dục | 2009 |
33 | Văn hóa kinh doanh | Dương Thị Liễu | ĐHKTQD | 2012 |
34 | Điều khiển logic và ứng dụng | Nguyễn Trọng Thuần | Khoa học Kỹ thuật | 2005 |
35 | Điều chỉnh tự động truyền động điện | Bùi Quốc Khánh, | Khoa học Kỹ thuật | 2010 |
36 | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt Điện công nghiệp | Trần Duy Phụng | Khoa học Kỹ thuật | 2016 |
37 | Công nghệ axit sunfuric | Đỗ Bình | Bách Khoa | |
38 | Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp tập 1 | Phan Đình Châu | Trường ĐHBKHN | 2011 |
39 | Cơ sở hóa học dị vòng | Trần Quốc Sơn | Đại học sư phạm. | 2014 |
40 | Môi trường và con người sinh thái học nhân văn | Vũ văn Mạnh | Đại học sư phạm. | |
41 | Hoá sinh học | Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thy Thư | Đại học sư phạm. | 2005 |
42 | Hóa lý Silicat | Đỗ Quang Minh | ĐHQGTpHCM | 2011 |
43 | Quản lý Môi trường (Phần chuyên đề) | GS. TSKH Lê Huy Bá | ĐHQGTpHCM | 2016 |
44 | Giáo trình công nghệ sinh học môi trường | Lê Phi Nga | ĐHQGTpHCM | 2014 |
45 | Công nghệ lên men ứng dụng trong công nghệ Thực phẩm | Bùi Ái | ĐHQGTpHCM | 2009 |
46 | Kỹ thuật môi trường | Lâm Minh Triết | ĐHQGTpHCM | 2015 |
47 | Độc học môi trường,phần chuyên đề | Lê Huy Bá | ĐHQGTpHCM | 2014 |
48 | Độc học môi trường,phần cơ bản | Lê Huy Bá | ĐHQGTpHCM | |
49 | Mô hình hóa môi trường | Bùi Tá Long | ĐHQGTpHCM | 2014 |
50 | Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp (Tính toán thiết kế công trình) | Lâm Minh Triết | ĐHQGTpHCM | 2008 |
51 | Hóa học xanh | Phan Thanh Sơn Nam | ĐHQGTpHCM | 2010 |
52 | Vật liệu dệt | Nguyễn Văn Lân | ĐHQGTpHCM | 2004 |
53 | Dược điển Việt Nam V tập 1 | NXB Y học | 2018 | |
54 | Dược điển Việt Nam V tập 2 | |||
55 | Dược liệu học, tập 2 | Phạm Thanh Kỳ | NXB Y học | 2018 |
56 | Hóa dược I | Trần Đức Hậu | NXB Y học | 2016 |
57 | Hóa lý dược | Phạm Ngọc Bùng và cộng sự | NXB Y học | 2014 |
58 | Liên quan cấu trúc và tác dụng sinh học | Nguyễn Hải Nam | NXB Y học | 2011 |
59 | Dược động học đại cương | Bộ Y tế | NXB Y học | 2006 |
60 | Dược lý học lâm sàng | Bộ môn Dược lý – Đại học Y Hà Nội | NXB Y học | 2005 |
61 | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc tập 1 | Bộ Y tế | NXB Y học | 2016 |
62 | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học. Các dạng thuốc, tập 2, | Võ Xuân Minh,Nguyễn Văn Long | NXB Y học | 2016 |
63 | Kiểm nghiệm dược phẩm | Trần Tử An, Trần Tích, | NXB Y học | 2017 |
64 | Kiểm nghiệm thuốc | Trần Tích | NXB Giáo dục | 2007 |
65 | Kỹ thuật sơn đồ gỗ | NXB Giáo dục | ||
66 | Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học | Lương Đức Phẩm | NXB Giáo dục | 2003 |
67 | Phân tích lý hóa | Hồ Viết Quý | NXB Giáo dục | 2010 |
68 | Bào chế và sinh dược học Tập 2 | Lê Quan Nghiệm | NXB Giáo dục | 2010 |
69 | Công nghệ bào chế dược phẩm | Hoàng Minh Châu | NXB Giáo dục | 2007 |
70 | Kỹ thuật may cơ bản | Nguyễn Thị Lệ | Giáo dục | 2017 |
71 | Xử lý nước cấp cho sinh hoạt và công nghiệp | Trịnh Xuân Lai | NXB Xây dựng | 2016 |
72 | Giáo trình Quản lý và xử lý chất thải rắn | Nguyễn văn Phước | NXB Xây dựng | 2017 |
73 | Sinh thái học và và bảo vệ môi trường | Nguyễn Thị Kim Thái, Lê Thị Hiền Thảo | NXB Xây dựng | 2018 |
74 | Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải | Trịnh Xuân Lai | NXB Xây dựng | 2017 |
75 | Các Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học, tập 2 | Nguyễn Bin | Khoa học Kỹ thuật | 2004 |
76 | Các Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học, tập 3 | Phạm Xuân Toản | Khoa học Kỹ thuật | 2003 |
77 | Các Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học, tập 4 | Nguyễn Bin | Khoa học Kỹ thuật | 2008 |
78 | Vật liệu polyme phân huỷ sinh học | Phạm Ngọc Lân | NXB Bách khoa HN | 2015 |
Bản quyền thuộc về Đại học Công nghiệp Hà Nội